XieHanzi Logo

样子

yàng*zi
-hình dạng, loại, mẫu mã

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cây)

10 nét

Bộ: (con)

3 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '样' gồm có bộ '木' nghĩa là cây và phần âm '羊' nghĩa là con cừu. Nó thường liên quan đến hình dáng hoặc mẫu mã.
  • Chữ '子' là một chữ đơn giản nghĩa là con cái, trẻ em.

Tổng thể '样子' biểu thị hình dáng, dáng vẻ hoặc mẫu mã của một vật thể hoặc người.

Từ ghép thông dụng

样子

/yàngzi/ - dáng vẻ, hình dáng

样本

/yàngběn/ - mẫu, mẫu vật

模样

/múyàng/ - dáng dấp, hình dáng