校园
xiào*yuán
-khuôn viên trườngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
校
Bộ: 木 (cây, gỗ)
10 nét
园
Bộ: 囗 (bao quanh)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- '校' gồm bộ '木' (cây, gỗ) và phần '交' (giao), ý nghĩa kết hợp giữa việc giao tiếp và học tập, nơi có nhiều cây cối và khí hậu học tập.
- '园' gồm bộ '囗' (bao quanh) và phần '袁', chỉ một nơi được bao bọc, như một khuôn viên hay vườn.
→ 校园 có nghĩa là khuôn viên trường học, nơi học tập và sinh hoạt của học sinh.
Từ ghép thông dụng
学校
/xuéxiào/ - trường học
校长
/xiàozhǎng/ - hiệu trưởng
校园生活
/xiàoyuán shēnghuó/ - cuộc sống trong khuôn viên trường