树叶
shù*yè
-lá câyThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
树
Bộ: 木 (cây)
9 nét
叶
Bộ: 口 (miệng)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '树' có bộ '木' (cây) chỉ ý nghĩa liên quan đến cây cối, và phần còn lại biểu thị âm.
- Chữ '叶' có bộ '口' (miệng) chỉ cách phát âm, và phần còn lại biểu thị lá.
→ Chữ '树叶' có nghĩa là lá cây.
Từ ghép thông dụng
树木
/shù mù/ - cây cối
树干
/shù gàn/ - thân cây
叶子
/yè zi/ - lá cây