标签
biāo*qiān
-nhãn, thẻThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
标
Bộ: 木 (cây, gỗ)
9 nét
签
Bộ: 竹 (tre)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '标' gồm bộ '木' (cây, gỗ) và phần bên phải chỉ âm '票'. '木' thể hiện ý nghĩa liên quan đến cây hoặc gỗ.
- Chữ '签' gồm bộ '竹' (tre) ở trên và phần '佥' chỉ âm. Bộ '竹' ám chỉ vật liệu hoặc hành động liên quan đến tre.
→ Chữ '标签' có nghĩa là 'nhãn mác', 'thẻ', 'tem'. '标' và '签' kết hợp lại để chỉ một vật dụng hoặc cách thức đánh dấu, ghi chú trên một bề mặt.
Từ ghép thông dụng
标签
/biāoqiān/ - nhãn mác, thẻ
标签纸
/biāoqiān zhǐ/ - giấy nhãn
价格标签
/jiàgé biāoqiān/ - thẻ giá