标点
biāo*diǎn
-dấu chấm câuThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
标
Bộ: 木 (gỗ, cây)
9 nét
点
Bộ: 灬 (lửa)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '标' có bộ '木' chỉ liên quan đến cây cối, thể hiện sự đánh dấu, ghi chú liên quan đến sự vật.
- Chữ '点' có bộ '灬' chỉ lửa, thể hiện sự sáng, nổi bật, như điểm sáng.
→ Từ '标点' mang nghĩa là dấu câu, những ký hiệu dùng để biểu thị cấu trúc câu.
Từ ghép thông dụng
标志
/biāozhì/ - biểu tượng, dấu hiệu
标准
/biāozhǔn/ - tiêu chuẩn
特点
/tèdiǎn/ - đặc điểm