XieHanzi Logo

查处

chá*chǔ
-điều tra và xử lý

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cây)

9 nét

Bộ: (đi chậm)

5 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 查: Bên trái có bộ '木' (cây), biểu thị sự tìm kiếm, tra cứu kỹ lưỡng như đang tìm kiếm giữa các cây.
  • 处: Bên trên có bộ '夂' (đi chậm), bên dưới là '几', biểu thị sự xử lý cẩn thận trong một tình huống cụ thể.

Kết hợp lại, '查处' có nghĩa là tìm kiếm và xử lý, thường dùng trong việc điều tra và xử phạt.

Từ ghép thông dụng

调查

/diàochá/ - điều tra

检查

/jiǎnchá/ - kiểm tra

处理

/chǔlǐ/ - xử lý