XieHanzi Logo

柏树

bǎi*shù
-cây bách

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (gỗ)

9 nét

Bộ: (gỗ)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '柏' có bộ '木' chỉ cây hoặc gỗ, kết hợp với phần bên phải chỉ âm đọc.
  • Chữ '树' cũng có bộ '木' chỉ cây, phần bên phải là '对' chỉ âm đọc.

Cả hai chữ đều liên quan đến cây cối, '柏' chỉ cây bách, '树' chỉ cây nói chung.

Từ ghép thông dụng

柏树

/bǎi shù/ - cây bách

柏油

/bǎi yóu/ - nhựa đường

松柏

/sōng bǎi/ - cây thông và cây bách