XieHanzi Logo

果树

guǒ*shù
-cây ăn quả

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (gỗ, cây)

8 nét

Bộ: (gỗ, cây)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 果: Hình ảnh của một cái cây với quả trên đó, thể hiện ý nghĩa của trái cây hoặc kết quả.
  • 树: Bao gồm bộ '木' biểu thị cây và phần bên phải biểu thị sự phát triển, kết hợp lại có nghĩa là cây cối.

果树 có nghĩa là cây ăn quả.

Từ ghép thông dụng

水果

/shuǐguǒ/ - trái cây

结果

/jiéguǒ/ - kết quả

苹果树

/píngguǒ shù/ - cây táo