XieHanzi Logo

果园

guǒ*yuán
-vườn cây ăn quả

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cây)

8 nét

Bộ: (vây quanh)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 果: Kết hợp giữa bộ '木' (cây) và phần trên là hình quả nằm trên cành cây, biểu thị ý nghĩa liên quan đến trái cây.
  • 园: Bao gồm bộ '囗' (vây quanh) và phần bên trong là '元', tạo thành ý nghĩa về một khu vực được bao quanh, thường liên quan đến khu vườn hoặc sân.

果园: Một khu vườn trồng cây ăn quả.

Từ ghép thông dụng

水果

/shuǐguǒ/ - trái cây

果树

/guǒshù/ - cây ăn quả

成果

/chéngguǒ/ - thành quả