构造
gòu*zào
-kết cấuThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
构
Bộ: 木 (cây)
8 nét
造
Bộ: 辶 (đi)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 构: Bên trái là bộ '木' chỉ ý nghĩa liên quan đến gỗ hoặc cây, bên phải là '冓', được dùng để tạo thành từ hoặc cấu trúc.
- 造: Bên trái là bộ '辶' chỉ hành động di chuyển, còn bên phải là '告', có nghĩa là thông báo hoặc tường thuật.
→ 构造: Nói về việc xây dựng hoặc tạo ra điều gì đó từ cơ bản đến phức tạp.
Từ ghép thông dụng
构造
/gòu zào/ - cấu tạo
结构
/jié gòu/ - kết cấu
构思
/gòu sī/ - suy nghĩ, ý tưởng