XieHanzi Logo

构建

gòu*jiàn
-xây dựng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cây, gỗ)

8 nét

Bộ: (bước dài)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '构' gồm bộ '木' (cây, gỗ) và phần bên phải '冓' gợi ý về sự kết hợp và cấu trúc.
  • Chữ '建' gồm bộ '廴' (bước dài) và '聿' (bút), hàm ý về việc xây dựng, tạo dựng.

Tổng quan, '构建' có nghĩa là xây dựng hoặc kiến tạo.

Từ ghép thông dụng

结构

/jiégòu/ - cấu trúc

构思

/gòusī/ - suy nghĩ, ý tưởng

建筑

/jiànzhù/ - kiến trúc, xây dựng