XieHanzi Logo

极少数

jí*shǎo*shù
-nhóm thiểu số nhỏ

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cây)

7 nét

Bộ: (nhỏ)

4 nét

Bộ: (đánh, hành động)

13 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 极: Kết hợp giữa bộ '木' (cây) và các nét khác, thể hiện ý nghĩa cực điểm.
  • 少: Có bộ '小' (nhỏ) thể hiện ý nghĩa ít ỏi.
  • 数: Có bộ '攵' (đánh) kết hợp với các nét khác, thể hiện ý nghĩa đếm, tính toán.

极少数: Thể hiện ý nghĩa rất ít, số lượng cực kỳ ít ỏi.

Từ ghép thông dụng

极好

/jí hǎo/ - rất tốt

少见

/shǎo jiàn/ - ít thấy

数字

/shù zì/ - con số