XieHanzi Logo

松绑

sōng*bǎng
-nới lỏng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cây)

8 nét

Bộ: (sợi chỉ)

11 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '松' bao gồm bộ '木' (cây) và phần bên phải '公'. '松' thường liên quan đến cây cối, như cây thông.
  • Chữ '绑' có bộ '纟' (sợi chỉ) bên trái, liên quan đến việc cột, buộc, và phần bên phải '邦' có nghĩa là quốc gia, vùng đất.

'松绑' có nghĩa là thả lỏng, giảm bớt sự ràng buộc.

Từ ghép thông dụng

松树

/sōng shù/ - cây thông

放松

/fàng sōng/ - thư giãn

绑架

/bǎng jià/ - bắt cóc