杨树
yáng*shù
-cây dươngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
杨
Bộ: 木 (cây)
7 nét
树
Bộ: 木 (cây)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '杨' có bộ '木' chỉ ý nghĩa liên quan đến cây cối, cộng với phần bên phải '昜' liên quan đến ánh sáng, hàm ý cây phát triển.
- Chữ '树' có bộ '木' cũng chỉ ý nghĩa liên quan đến cây cối, và phần bên phải '对' (đối) có thể nhấn mạnh sự vững chắc và đứng thẳng của cây.
→ Cả hai chữ đều liên quan đến cây cối, với '杨' là một loại cây dương và '树' nghĩa là cây nói chung.
Từ ghép thông dụng
杨树
/yángshù/ - cây dương
树木
/shùmù/ - cây cối
种树
/zhòngshù/ - trồng cây