来电
lái*diàn
-điện thoại đếnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
来
Bộ: 木 (gỗ)
7 nét
电
Bộ: 雨 (mưa)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 来: Hình ảnh một cây với hoa quả trên đầu, biểu thị sự đến hoặc tới.
- 电: Hình ảnh sấm chớp trong mưa, tượng trưng cho điện.
→ 来电 có nghĩa là cuộc gọi đến hoặc sự xuất hiện của điện.
Từ ghép thông dụng
来年
/lái nián/ - năm sau
未来
/wèi lái/ - tương lai
电力
/diàn lì/ - điện lực