条例
tiáo*lì
-quy địnhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
条
Bộ: 木 (cây)
7 nét
例
Bộ: 人 (người)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 条: Gồm có bộ "木" (cây) và phần còn lại chỉ âm đọc.
- 例: Gồm có bộ "人" (người), chỉ ý nghĩa liên quan đến con người, và phần còn lại chỉ âm đọc.
→ 条例 mang nghĩa là các quy định hay điều khoản, thường liên quan đến luật lệ và cách thức tổ chức.
Từ ghép thông dụng
条例
/tiáolì/ - điều lệ
规则
/guīzé/ - quy tắc
法令
/fǎlìng/ - pháp lệnh