XieHanzi Logo

杀毒

shā*dú
-diệt virus

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cây)

6 nét

Bộ: (không)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 杀: Chữ này gồm bộ '木' (cây) và phần âm '刂'. '刂' là phần của dao, thể hiện hành động cắt hay giết.
  • 毒: Chữ này gồm bộ '毋' (không) và phần âm '母', biểu thị chất độc hoặc vật gì đó không nên có.

Kết hợp lại, '杀毒' có nghĩa là tiêu diệt độc tố hoặc diệt virus.

Từ ghép thông dụng

杀毒软件

/shā dú ruǎn jiàn/ - phần mềm diệt virus

杀菌

/shā jūn/ - tiệt trùng

毒药

/dú yào/ - thuốc độc