机灵
jī*ling
-thông minhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
机
Bộ: 木 (cây)
6 nét
灵
Bộ: 雨 (mưa)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '机' có bộ '木' chỉ cái gì đó làm từ gỗ hoặc có liên quan đến gỗ, như máy móc.
- Chữ '灵' có bộ '雨' gợi ý về sự nhạy bén, linh hoạt như mưa rơi.
→ Từ '机灵' có nghĩa là thông minh, nhanh nhẹn, thường chỉ người có khả năng phản ứng nhanh và sáng suốt.
Từ ghép thông dụng
手机
/shǒujī/ - điện thoại di động
飞机
/fēijī/ - máy bay
灵活
/línghuó/ - linh hoạt