机器人
jī*qì*rén
-robotThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
机
Bộ: 木 (gỗ)
6 nét
器
Bộ: 口 (miệng)
15 nét
人
Bộ: 人 (người)
2 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '机' có bộ '木', chỉ ra các vật dụng làm từ gỗ hoặc liên quan đến máy móc.
- Chữ '器' có bộ '口', thường liên quan đến các loại đồ dùng hoặc dụng cụ.
- Chữ '人' là biểu tượng đơn giản của con người.
→ 机器人 chỉ một loại máy móc có khả năng thực hiện các công việc như con người, gọi là robot.
Từ ghép thông dụng
机器
/jīqì/ - máy móc
人工
/réngōng/ - nhân tạo
人类
/rénlèi/ - loài người