朵
duǒ
-bôngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
朵
Bộ: 木 (cây)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '朵' bao gồm bộ '木' chỉ cây, và phần phía trên giống như hình bông hoa đang nở.
- Phần bên trên có thể gợi nhớ đến cánh hoa, kết hợp với bộ '木' để chỉ một thứ gắn liền với cây cối.
→ Chữ '朵' thường được dùng để chỉ bông hoa, bông lá.
Từ ghép thông dụng
花朵
/huāduǒ/ - bông hoa
耳朵
/ěrduǒ/ - tai
云朵
/yún duǒ/ - đám mây