本领
běn*lǐng
-khả năngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
本
Bộ: 木 (cây)
5 nét
领
Bộ: 页 (trang giấy, đầu)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- "本" có nghĩa là gốc, cơ bản, xuất phát từ hình ảnh cây với gốc rễ.
- "领" kết hợp từ phần đầu và trang giấy, mang ý nghĩa dẫn đầu, quản lý.
→ Kết hợp lại, "本领" có nghĩa là khả năng, tài năng, tức là những kỹ năng cơ bản và khả năng quản lý, dẫn dắt.
Từ ghép thông dụng
本领
/běn lǐng/ - khả năng, tài năng
本质
/běn zhì/ - bản chất
领袖
/lǐng xiù/ - lãnh đạo