XieHanzi Logo

本质

běn*zhì
-bản chất

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cây)

5 nét

Bộ: (vỏ sò)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 本: Ký hiệu của cây, chỉ gốc rễ hay nền tảng.
  • 质: Phần trên là '斦' (âm đọc gần giống), phần dưới là '贝', biểu thị sự quý giá hoặc giá trị.

本质: Mang ý nghĩa là bản chất, gốc rễ của vấn đề.

Từ ghép thông dụng

本质

/běnzhì/ - bản chất

根本

/gēnběn/ - căn bản

质感

/zhìgǎn/ - cảm giác về chất lượng