XieHanzi Logo

本期

běn*qī
-giai đoạn hiện tại

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cây)

5 nét

Bộ: (tháng)

12 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '本' có bộ '木', nghĩa là cây, với một nét ngang ở giữa biểu thị cho phần gốc hoặc căn bản của cây.
  • Chữ '期' gồm '其' và bộ '月', biểu hiện thời gian được xác định theo chu kỳ mặt trăng, thể hiện ý nghĩa của một kỳ hạn hoặc thời điểm đã định.

Kết hợp lại, '本期' có nghĩa là kỳ hiện tại hay kỳ này.

Từ ghép thông dụng

本期

/běnqī/ - kỳ này

期望

/qīwàng/ - mong đợi

期限

/qīxiàn/ - thời hạn