XieHanzi Logo

木头

mù*tou
-gỗ

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cây)

4 nét

Bộ: (lớn)

5 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 木: Chữ này giống hình một cái cây, dễ nhớ vì rõ ràng.
  • 头: Bao gồm bộ 大 (đại, lớn) và một nét gạch ngang phía trên, như một cái đầu người.

木头 nghĩa là gỗ, nhấn mạnh vào cấu trúc của một cái cây và phần phía trên như đầu.

Từ ghép thông dụng

木头

/mùtou/ - gỗ

木材

/mùcái/ - vật liệu gỗ

树木

/shùmù/ - cây cối