XieHanzi Logo

木匠

mù*jiàng
-thợ mộc

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cây)

4 nét

Bộ: (hộp mở)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '木' có hình dạng giống một cái cây với nhánh và thân cây. Nó đại diện cho các vật liệu gỗ hoặc liên quan đến thực vật.
  • Chữ '匠' có bộ '匚' biểu thị một dụng cụ hoặc công cụ, kết hợp với phần bên trong giống như một bàn tay đang làm việc, thể hiện ý nghĩa của người thợ chuyên nghiệp.

Từ '木匠' có nghĩa là thợ mộc, người chuyên làm việc với gỗ.

Từ ghép thông dụng

木材

/mùcái/ - gỗ, vật liệu gỗ

木头

/mùtou/ - gỗ, khúc gỗ

木工

/mùgōng/ - nghề mộc