XieHanzi Logo

木偶

mù'ǒu
-hình ảnh bằng gỗ

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cây, gỗ)

4 nét

Bộ: (người)

11 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 木 (mộc) nghĩa là cây, gỗ, thường liên quan đến các đồ vật làm từ gỗ.
  • 偶 (ngẫu) có bộ nhân đứng 亻, liên quan đến người hoặc hình dạng người. Kết hợp với chữ '木', ám chỉ một vật thể có hình dáng người nhưng được làm từ gỗ, như con rối.

木偶 (mộc ngẫu) có nghĩa là con rối làm từ gỗ.

Từ ghép thông dụng

木偶

/mù ǒu/ - con rối

木偶戏

/mù ǒu xì/ - múa rối

木偶剧

/mù ǒu jù/ - kịch múa rối