服务器
fú*wù*qì
-máy chủThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
服
Bộ: 月 (thịt, cơ thể)
8 nét
务
Bộ: 夂 (phần cuối)
5 nét
器
Bộ: 口 (miệng)
15 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 服 gồm bộ '月' chỉ thịt hoặc cơ thể, kết hợp với các nét khác tạo ra ý nghĩa liên quan đến phục vụ.
- 务 có bộ '夂' chỉ động tác, thể hiện sự cố gắng, nỗ lực.
- 器 được cấu thành từ các thành phần như '口' chỉ miệng và các phần khác tạo nên ý nghĩa về dụng cụ, thiết bị.
→ 服务器 kết hợp các yếu tố nghĩa để chỉ một thiết bị hoặc hệ thống thực hiện việc phục vụ.
Từ ghép thông dụng
服务器
/fúwùqì/ - máy chủ, server
服务
/fúwù/ - dịch vụ, phục vụ
义务
/yìwù/ - nghĩa vụ