XieHanzi Logo

有效期

yǒu*xiào*qī
-thời gian hiệu lực

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (mặt trăng)

6 nét

Bộ: (đánh)

10 nét

Bộ: (mặt trăng)

12 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 有: Ký tự này có bộ thủ là '月' (mặt trăng), kết hợp với '友' (bạn bè) để tạo nghĩa 'có'.
  • 效: Ký tự này có bộ thủ là '攵' (đánh), kết hợp với '交' (giao nhau) để tạo nghĩa 'hiệu quả'.
  • 期: Ký tự này có bộ thủ là '月' (mặt trăng), kết hợp với '其' (kỳ lạ) để tạo nghĩa 'thời kỳ, kỳ hạn'.

Hiệu lực của một khoảng thời gian, thường dùng để chỉ thời gian có hiệu lực của một văn bản hoặc sản phẩm.

Từ ghép thông dụng

有效

/yǒuxiào/ - hiệu quả

过期

/guòqī/ - hết hạn

长时间

/chángshíjiān/ - thời gian dài