XieHanzi Logo

有害

yǒu*hài
-có hại

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (trăng)

6 nét

Bộ: (mái nhà)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • '有' kết hợp từ chữ '月' (trăng) và một phần giống chữ '又' (lại), tạo ra ý nghĩa sở hữu hoặc có cái gì đó.
  • '害' gồm có bộ '宀' (mái nhà) phủ lên phần dưới là chữ '豕' (lợn) và chữ '口' (miệng), biểu thị việc gây tổn thương hoặc tai hại từ bên trong ra ngoài.

Từ '有害' mang nghĩa là có hại, độc hại.

Từ ghép thông dụng

有害物质

/yǒuhài wùzhì/ - vật chất có hại

有害气体

/yǒuhài qìtǐ/ - khí độc hại

有害垃圾

/yǒuhài lājī/ - rác thải độc hại