XieHanzi Logo

月球

Yuè*qiú
-mặt trăng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (mặt trăng)

4 nét

Bộ: (ngọc)

11 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ 月 có nghĩa là 'mặt trăng', là một thành phần phổ biến trong nhiều từ liên quan đến thiên nhiên và thời gian.
  • Chữ 球 có bộ 玉 (ngọc) chỉ những thứ có hình cầu hay giá trị quý báu, kết hợp với chữ 求 (tìm kiếm) để tạo thành nghĩa 'quả cầu'.

月球 có nghĩa là 'mặt trăng'.

Từ ghép thông dụng

月亮

/yuèliàng/ - mặt trăng

星球

/xīngqiú/ - hành tinh

地球

/dìqiú/ - trái đất