XieHanzi Logo

最佳

zuì*jiā
-tốt nhất

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (nói)

12 nét

Bộ: (người)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 最: Chữ này bao gồm bộ '曰' (nói) phía trên, kết hợp với các nét khác tạo thành một từ có nghĩa sâu sắc nhất, xuất sắc nhất.
  • 佳: Chữ này có bộ '亻' (người) đứng bên trái, kết hợp với '圭' (một phần của đất) bên phải, chỉ một người tốt đẹp, ưu tú.

最佳 có nghĩa là tốt nhất, xuất sắc nhất.

Từ ghép thông dụng

最佳

/zuìjiā/ - tốt nhất

最爱

/zuì'ài/ - yêu thích nhất

最佳选择

/zuìjiā xuǎnzé/ - lựa chọn tốt nhất