替身
tì*shēn
-người thay thếThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
替
Bộ: 曰 (nói)
12 nét
身
Bộ: 身 (thân thể)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '替' gồm bộ '曰' (nói) và phần trên là '夫' (người đàn ông) kết hợp với '日' (mặt trời) và '冂' (một dạng vòng tròn khép kín) chỉ ý nghĩa thay thế hay thay đổi.
- Chữ '身' là biểu tượng của cơ thể, dùng để chỉ chính bản thân mình.
→ '替身' có nghĩa là người thay thế, diễn viên đóng thế trong các tình huống.
Từ ghép thông dụng
替代
/tì dài/ - thay thế
代替
/dài tì/ - thay thế, thay cho
替身演员
/tì shēn yǎn yuán/ - diễn viên đóng thế