曲
qǔ
-giai điệuThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
曲
Bộ: 曰 (nói)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '曲' có hình dạng giống như hai đường cong nằm chồng lên nhau.
- Radical '曰' ở trên là để chỉ phần âm và ý nghĩa liên quan đến việc diễn đạt, nói.
- Phần dưới có thêm một đường cong, gợi ý về sự uốn khúc, quanh co.
→ Chữ '曲' mang nghĩa là cong, uốn khúc, hoặc một bản nhạc.
Từ ghép thông dụng
歌曲
/gēqǔ/ - bài hát
曲折
/qūzhé/ - quanh co, gập ghềnh
曲线
/qūxiàn/ - đường cong