暴躁
bào*zào
-nóng tínhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
暴
Bộ: 日 (mặt trời)
15 nét
躁
Bộ: 足 (chân)
19 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '暴' gồm có bộ '日' chỉ ý nghĩa liên quan đến ánh sáng hoặc sự phơi bày, và phần còn lại chỉ âm thanh của chữ.
- Chữ '躁' gồm có bộ '足' chỉ ý nghĩa liên quan đến chân hoặc hành động di chuyển, kết hợp với các phần khác để bổ sung âm và nghĩa.
→ Sự kết hợp của hai chữ '暴' và '躁' biểu thị tính cách dễ nổi giận, dễ bùng nổ, giống như ánh sáng mặt trời gay gắt và hành động mạnh mẽ.
Từ ghép thông dụng
暴躁
/bào zào/ - nóng nảy
暴力
/bào lì/ - bạo lực
急躁
/jí zào/ - nôn nóng