XieHanzi Logo

暗地里

àn*dì*lǐ
-bí mật

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (mặt trời)

13 nét

Bộ: (đất)

6 nét

Bộ: (làng xóm)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 暗: Bao gồm bộ 日 (mặt trời), thể hiện sự liên quan đến ánh sáng và bóng tối, và phần khác là 音 (âm thanh), chỉ ý nghĩa về sự không rõ ràng, tối tăm.
  • 地: Bao gồm bộ 土 (đất), chỉ mặt đất, và phần 也, thể hiện sự mở rộng, phẳng lặng.
  • 里: Tự hình, gợi nhớ đến làng mạc, cộng đồng.

暗地里 dùng để chỉ những hoạt động diễn ra trong bóng tối, kín đáo, bí mật.

Từ ghép thông dụng

暗示

/ànshì/ - ám chỉ

土地

/tǔdì/ - đất đai

里边

/lǐbiān/ - bên trong