XieHanzi Logo

暗中

àn*zhōng
-trong bí mật

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (mặt trời)

13 nét

Bộ: (nét sổ)

4 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 暗: Chữ này bao gồm bộ '日' (mặt trời) và phần bên phải biểu thị sự tối tăm, ý chỉ sự thiếu ánh sáng.
  • 中: Chữ này có bộ '丨' (nét sổ) ở giữa, thể hiện ý nghĩa trung tâm hoặc bên trong.

暗中: Ý chỉ một hành động hoặc tình huống xảy ra trong bóng tối hoặc một cách bí mật.

Từ ghép thông dụng

暗中

/àn zhōng/ - bí mật

暗示

/àn shì/ - ám chỉ

黑暗

/hēi àn/ - tối tăm