普通
pǔ*tōng
-thông thườngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
普
Bộ: 日 (mặt trời)
12 nét
通
Bộ: 辶 (bước đi)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ "普" có bộ "日" (mặt trời) bên trên, thể hiện sự phổ biến, lan tỏa như ánh sáng mặt trời.
- Chữ "通" có bộ "辶" (bước đi) và phần "甬" (âm đọc là 'tōng'), chỉ sự thông suốt, đi lại dễ dàng.
→ Chữ "普通" biểu thị điều gì đó phổ biến, thông dụng hoặc bình thường.
Từ ghép thông dụng
普通话
/pǔtōnghuà/ - tiếng phổ thông
普通人
/pǔtōngrén/ - người bình thường
普通等级
/pǔtōng děngjí/ - hạng phổ thông