XieHanzi Logo

晚报

wǎn*bào
-báo chiều

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (mặt trời)

11 nét

Bộ: (tay)

12 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 晚: Kết hợp từ '日' (mặt trời) và '免' (miễn), biểu thị thời điểm mặt trời lặn, tức là buổi tối.
  • 报: Kết hợp từ '扌' (tay) và '卩' (tờ giấy), biểu thị hành động cầm tờ báo, thể hiện ý nghĩa 'báo cáo' hoặc 'thông báo'.

晚报: Báo phát hành vào buổi tối.

Từ ghép thông dụng

晚会

/wǎnhuì/ - buổi tiệc tối

晚餐

/wǎncān/ - bữa tối

报纸

/bàozhǐ/ - tờ báo