晒太阳
shài tài*yáng
-tắm nắngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
晒
Bộ: 日 (mặt trời)
10 nét
太
Bộ: 大 (lớn)
4 nét
阳
Bộ: 阝 (phụ)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 晒: Có bộ '日' chỉ mặt trời, kết hợp với '西' (phía Tây), gợi nhớ hình ảnh mặt trời chiếu sáng.
- 太: Gồm '大' có nghĩa là lớn, với nét chấm phía trên, chỉ mức độ vượt trội.
- 阳: Kết hợp giữa '阝' và '日', biểu thị sự liên quan đến mặt trời ở phía Nam.
→ 晒太阳: Hành động phơi nắng, đón ánh sáng mặt trời.
Từ ghép thông dụng
晒干
/shài gān/ - phơi khô
晒黑
/shài hēi/ - đổi màu da do nắng
晒衣服
/shài yīfu/ - phơi quần áo