XieHanzi Logo

显出

xiǎn*chū
-biểu hiện

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (mặt trời)

9 nét

Bộ: (hộp mở)

5 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 显: Ký tự này bao gồm bộ 日 (mặt trời) và chữ 业 (nghiệp vụ), kết hợp lại mang ý nghĩa ánh sáng hoặc sự rõ ràng.
  • 出: Ký tự này bao gồm bộ 凵 (hộp mở) và hai nét chấm thêm vào thể hiện sự xuất ra, đi ra từ bên trong.

显出 có nghĩa là làm nổi bật, thể hiện ra ngoài.

Từ ghép thông dụng

显示

/xiǎnshì/ - hiển thị

显然

/xiǎnrán/ - rõ ràng

出现

/chūxiàn/ - xuất hiện