星座
xīng*zuò
-chòm sao; cung hoàng đạoThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
星
Bộ: 日 (mặt trời)
9 nét
座
Bộ: 广 (rộng)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 星: Ký tự này bao gồm bộ '日' (mặt trời) và '生' (sinh ra), thể hiện ý nghĩa của một thực thể sáng sinh ra từ mặt trời, tức là ngôi sao.
- 座: Ký tự này bao gồm bộ '广' (rộng) và chữ '坐' (ngồi), thể hiện một nơi rộng lớn để ngồi, tức là nơi chốn, vị trí.
→ 星座: Tổ hợp của hai ký tự này chỉ về chòm sao, tức là tập hợp các ngôi sao trên bầu trời.
Từ ghép thông dụng
星星
/xīng xīng/ - ngôi sao
星球
/xīng qiú/ - hành tinh
座位
/zuò wèi/ - chỗ ngồi