XieHanzi Logo

明智

míng*zhì
-khôn ngoan

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (mặt trời)

8 nét

Bộ: (mũi tên)

12 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ 明 (minh) bao gồm 日 (nhật) có nghĩa là mặt trời và 月 (nguyệt) có nghĩa là mặt trăng, tượng trưng cho ánh sáng rõ ràng, sáng suốt.
  • Chữ 智 (trí) bao gồm 矢 (thỉ) có nghĩa là mũi tên và 口 (khẩu) có nghĩa là miệng, biểu thị sự thông minh và hiểu biết sâu sắc.

明智 (minh trí) có nghĩa là sự sáng suốt và thông minh.

Từ ghép thông dụng

明智

/míngzhì/ - sáng suốt, thông minh

聪明

/cōngmíng/ - thông minh

明天

/míngtiān/ - ngày mai