明日
míng*rì
-ngày mai; trong tương lai gầnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
明
Bộ: 日 (mặt trời)
8 nét
日
Bộ: 日 (mặt trời)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 明 bao gồm 日 (mặt trời) và 月 (mặt trăng), gợi ý sự sáng tỏ, minh bạch.
- Chữ 日 đơn giản là biểu thị mặt trời, thường được dùng để chỉ ngày hoặc thời gian.
→ 明日 có nghĩa là ngày mai, kết hợp ý nghĩa của sự sáng tỏ và thời gian.
Từ ghép thông dụng
明天
/míngtiān/ - ngày mai
明白
/míngbái/ - hiểu rõ, minh bạch
文明
/wénmíng/ - văn minh