XieHanzi Logo

明信片

míng*xìn*piàn
-bưu thiếp

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (ngày)

8 nét

Bộ: (người)

9 nét

Bộ: (miếng, mảnh)

4 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 明: Kết hợp giữa 日 (mặt trời, ngày) và 月 (mặt trăng, đêm), thể hiện sự rõ ràng, sáng tỏ.
  • 信: Kết hợp giữa 亻(biểu thị người, nhân) và 言 (lời nói), thể hiện lòng tin, tín nhiệm.
  • 片: Hình ảnh của một mảnh, một phần của một cái gì đó.

明信片: Tấm thiệp có thể gửi đi, thường có hình ảnh và thông tin rõ ràng.

Từ ghép thông dụng

明天

/míngtiān/ - ngày mai

相信

/xiāngxìn/ - tin tưởng

影片

/yǐngpiàn/ - bộ phim