时速
shí*sù
-tốc độ mỗi giờThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
时
Bộ: 日 (ngày, mặt trời)
7 nét
速
Bộ: 辶 (đi, di chuyển)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 时: Kết hợp giữa bộ '日' (ngày, mặt trời) và '寺' (chùa), biểu thị ý nghĩa liên quan đến thời gian, thời điểm.
- 速: Có bộ '辶' (đi, di chuyển) chỉ ý nghĩa về sự di chuyển nhanh chóng, và phần còn lại chỉ cách phát âm.
→ 时速: Tốc độ trong một khoảng thời gian nhất định.
Từ ghép thông dụng
时间
/shíjiān/ - thời gian
小时
/xiǎoshí/ - giờ
速度
/sùdù/ - tốc độ