XieHanzi Logo

时机

shí*jī
-cơ hội

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (mặt trời, ngày)

7 nét

Bộ: (cây, gỗ)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '时' có bộ '日' chỉ mặt trời, biểu thị ý nghĩa về thời gian, ngày tháng.
  • Chữ '机' có bộ '木' chỉ cây, liên quan đến vật dụng làm từ gỗ, như máy móc.

Kết hợp lại, '时机' có nghĩa là thời cơ, cơ hội trong một khoảnh khắc nhất định.

Từ ghép thông dụng

时钟

/shízhōng/ - đồng hồ

时尚

/shíshàng/ - thời trang

机遇

/jīyù/ - cơ hội