旭日
xù*rì
-mặt trời mọcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
旭
Bộ: 日 (mặt trời)
6 nét
日
Bộ: 日 (mặt trời)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 旭 gồm hai phần: bên trái là bộ '九' (cửu), bên phải là bộ '日' (nhật).
- Bộ '九' có nghĩa là số chín, nhưng trong trường hợp này, nó không có ý nghĩa cụ thể mà chỉ đóng vai trò cấu trúc.
- Bộ '日' thể hiện ý nghĩa của mặt trời, ánh sáng, ngày.
→ 旭 có nghĩa là ánh sáng của bình minh, mặt trời mọc.
Từ ghép thông dụng
旭日
/xù rì/ - mặt trời buổi sáng, bình minh
旭光
/xù guāng/ - ánh sáng bình minh
旭升
/xù shēng/ - mặt trời dần lên, ánh sáng tăng