XieHanzi Logo

日趋

rì*qū
-ngày càng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (ngày, mặt trời)

4 nét

Bộ: (đi, bước đi)

12 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 日 biểu thị mặt trời, ngày, thường liên quan đến thời gian hoặc ánh sáng.
  • 趋 có bộ '走' nghĩa là đi lại, di chuyển, thể hiện hành động tiến về phía trước hoặc theo hướng nào đó.

日趋 có nghĩa là ngày càng, chỉ sự tiến triển hoặc thay đổi theo thời gian.

Từ ghép thông dụng

日趋

/rì qū/ - ngày càng

日常

/rì cháng/ - hàng ngày

趋向

/qū xiàng/ - khuynh hướng