XieHanzi Logo

日语

Rì*yǔ
-tiếng Nhật

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (mặt trời, ngày)

4 nét

Bộ: (lời nói)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 日 (rì) nghĩa là 'mặt trời' hoặc 'ngày', thể hiện sự chiếu sáng, thời gian.
  • 语 (yǔ) có bộ ngôn (讠), ý nghĩa liên quan đến ngôn ngữ, lời nói. Kết hợp giữa ngôn ngữ và phác thảo chữ ngữ.

日语 (rìyǔ) nghĩa là 'tiếng Nhật', kết hợp giữa ngày của Nhật Bản và ngôn ngữ.

Từ ghép thông dụng

日记

/rìjì/ - nhật ký

日常

/rìcháng/ - hàng ngày

语言

/yǔyán/ - ngôn ngữ