XieHanzi Logo

日程

rì*chéng
-lịch trình

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (mặt trời)

4 nét

Bộ: (lúa)

12 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 日 (mặt trời) thường liên quan đến thời gian hoặc ngày.
  • 程 (khoảng cách hoặc mức độ) thường liên quan đến sự đo lường hoặc hành trình.

日程 có nghĩa là lịch trình hoặc kế hoạch theo ngày.

Từ ghép thông dụng

日历

/rìlì/ - lịch

日期

/rìqī/ - ngày tháng

日记

/rìjì/ - nhật ký